--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
cycle of rebirth
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cycle of rebirth
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cycle of rebirth
+ Noun
vòng luân hồi của sự tái sinh theo Ấn Độ giáo
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cycle of rebirth"
Những từ có chứa
"cycle of rebirth"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
tái thế
tái sinh
chu kỳ
chu trình
mô tô
giáp
chạy rà
ngót
làng
Lượt xem: 594
Từ vừa tra
+
cycle of rebirth
:
vòng luân hồi của sự tái sinh theo Ấn Độ giáo
+
exhort
:
hô hào, cổ vũ, thúc đẩy
+
cai sữa
:
To weanem nhỏ đã cai sữathe baby has been weanedlợn con đã cai sữaa weaned piglingbà mẹ vừa mới cai sữa cho conthe mother has just weaned her baby